Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: NVNHX (弓女弓竹重)
Unicode: U+9985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãm
Âm Nôm: hãm
Âm Quảng Đông: haam5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhân bánh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhân bánh: 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餡

Từ điển Trung-Anh

(1) stuffing
(2) forcemeat
(3) filling

Từ ghép 11