Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhân bánh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhân bánh: 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餡
Từ điển Trung-Anh
(1) stuffing
(2) forcemeat
(3) filling
(2) forcemeat
(3) filling
Từ ghép 11