Có 1 kết quả:

guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: NVJRR (弓女十口口)
Unicode: U+9986
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Nôm: quán
Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

guǎn ㄍㄨㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà, nơi ở, quán trọ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 館.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quán, nhà: 賓館 Nhà khách; 大使館 Đại sứ quán;
② Hiệu: 飯館 Hiệu ăn; 茶館 Hiệu giải khát, tiệm nước; 理髮館 Hiệu cắt tóc;
③ Nhà, phòng: 博物館 Nhà bảo tàng; 文化館 Phòng văn hoá; 圖書館 Thư viện; 展覽館 Nhà triển lãm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 館

Từ điển Trung-Anh

variant of 館|馆[guan3]

Từ điển Trung-Anh

(1) building
(2) shop
(3) term for certain service establishments
(4) embassy or consulate
(5) schoolroom (old)
(6) CL:家[jia1]

Từ ghép 78

bào guǎn 报馆bīn guǎn 宾馆bìn yí guǎn 殡仪馆Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利图书馆bó wù guǎn 博物馆cài guǎn 菜馆cān guǎn 餐馆chá guǎn 茶馆chǎng guǎn 场馆Chéng jūn guǎn 成均馆chī guǎn zi 吃馆子dà shǐ guǎn 大使馆Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物馆dàng àn guǎn 档案馆fàn guǎn 饭馆gāo céng lǚ guǎn 高层旅馆Gōng guǎn 公馆Gōng guǎn xiāng 公馆乡gōng shǐ guǎn 公使馆guǎn bīn 馆宾guǎn cáng 馆藏guǎn dì 馆地guǎn zi 馆子guó bīn guǎn 国宾馆guó jiā tú shū guǎn 国家图书馆Hán guǎn 函馆huì guǎn 会馆jì guǎn 妓馆jì niàn guǎn 纪念馆jiàn shēn guǎn 健身馆jiǎo zi guǎn 饺子馆jiǔ guǎn 酒馆kā fēi guǎn 咖啡馆là xiàng guǎn 蜡像馆Lǎo shān Zì xíng chē guǎn 老山自行车馆lì shǐ bó wù guǎn 历史博物馆lǐng guǎn 领馆lǐng shì guǎn 领事馆lǚ guǎn 旅馆měi shù guǎn 美术馆méng guǎn 蒙馆niú pái guǎn 牛排馆qì chē lǚ guǎn 汽车旅馆Qīng shǐ guǎn 清史馆qiú chǎng huì guǎn 球场会馆qiú guǎn 球馆Qū Yuán Jì niàn guǎn 屈原纪念馆Shāng wù Yìn shū guǎn 商务印书馆shàng guǎn zi 上馆子Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商务印书馆shēng huó guǎn 生活馆shǐ guǎn 使馆shǐ lǐng guǎn 使领馆shū guǎn 书馆shuǐ zú guǎn 水族馆tǐ yù chǎng guǎn 体育场馆tǐ yù guǎn 体育馆tiān wén guǎn 天文馆Tóng wén guǎn 同文馆tú shū guǎn 图书馆tú shū guǎn yuán 图书馆员wén zi guǎn 蚊子馆xià guǎn zi 下馆子xiǎo fàn guǎn 小饭馆yóu yǒng guǎn 游泳馆zhǎn guǎn 展馆zhǎn lǎn guǎn 展览馆zhào xiàng guǎn 照相馆Zhōng cān guǎn 中餐馆Zhōng guó cān guǎn zhèng hòu qún 中国餐馆症候群Zhōng guó Guó jiā Bó wù guǎn 中国国家博物馆Zhōng guó Lì shǐ Bó wù guǎn 中国历史博物馆Zhōng guó Měi shù guǎn 中国美术馆zhū zǎi guǎn 猪仔馆zì xíng chē guǎn 自行车馆zōng hé guǎn 综合馆zǒng lǐng guǎn 总领馆zǒng lǐng shì guǎn 总领事馆