Có 1 kết quả:
guǎn ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà, nơi ở, quán trọ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 館.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quán, nhà: 賓館 Nhà khách; 大使館 Đại sứ quán;
② Hiệu: 飯館 Hiệu ăn; 茶館 Hiệu giải khát, tiệm nước; 理髮館 Hiệu cắt tóc;
③ Nhà, phòng: 博物館 Nhà bảo tàng; 文化館 Phòng văn hoá; 圖書館 Thư viện; 展覽館 Nhà triển lãm.
② Hiệu: 飯館 Hiệu ăn; 茶館 Hiệu giải khát, tiệm nước; 理髮館 Hiệu cắt tóc;
③ Nhà, phòng: 博物館 Nhà bảo tàng; 文化館 Phòng văn hoá; 圖書館 Thư viện; 展覽館 Nhà triển lãm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 館
Từ điển Trung-Anh
variant of 館|馆[guan3]
Từ điển Trung-Anh
(1) building
(2) shop
(3) term for certain service establishments
(4) embassy or consulate
(5) schoolroom (old)
(6) CL:家[jia1]
(2) shop
(3) term for certain service establishments
(4) embassy or consulate
(5) schoolroom (old)
(6) CL:家[jia1]
Từ ghép 78
bào guǎn 报馆 • bīn guǎn 宾馆 • bìn yí guǎn 殡仪馆 • Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利图书馆 • bó wù guǎn 博物馆 • cài guǎn 菜馆 • cān guǎn 餐馆 • chá guǎn 茶馆 • chǎng guǎn 场馆 • Chéng jūn guǎn 成均馆 • chī guǎn zi 吃馆子 • dà shǐ guǎn 大使馆 • Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物馆 • dàng àn guǎn 档案馆 • fàn guǎn 饭馆 • gāo céng lǚ guǎn 高层旅馆 • Gōng guǎn 公馆 • Gōng guǎn xiāng 公馆乡 • gōng shǐ guǎn 公使馆 • guǎn bīn 馆宾 • guǎn cáng 馆藏 • guǎn dì 馆地 • guǎn zi 馆子 • guó bīn guǎn 国宾馆 • guó jiā tú shū guǎn 国家图书馆 • Hán guǎn 函馆 • huì guǎn 会馆 • jì guǎn 妓馆 • jì niàn guǎn 纪念馆 • jiàn shēn guǎn 健身馆 • jiǎo zi guǎn 饺子馆 • jiǔ guǎn 酒馆 • kā fēi guǎn 咖啡馆 • là xiàng guǎn 蜡像馆 • Lǎo shān Zì xíng chē guǎn 老山自行车馆 • lì shǐ bó wù guǎn 历史博物馆 • lǐng guǎn 领馆 • lǐng shì guǎn 领事馆 • lǚ guǎn 旅馆 • měi shù guǎn 美术馆 • méng guǎn 蒙馆 • niú pái guǎn 牛排馆 • qì chē lǚ guǎn 汽车旅馆 • Qīng shǐ guǎn 清史馆 • qiú chǎng huì guǎn 球场会馆 • qiú guǎn 球馆 • Qū Yuán Jì niàn guǎn 屈原纪念馆 • Shāng wù Yìn shū guǎn 商务印书馆 • shàng guǎn zi 上馆子 • Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商务印书馆 • shēng huó guǎn 生活馆 • shǐ guǎn 使馆 • shǐ lǐng guǎn 使领馆 • shū guǎn 书馆 • shuǐ zú guǎn 水族馆 • tǐ yù chǎng guǎn 体育场馆 • tǐ yù guǎn 体育馆 • tiān wén guǎn 天文馆 • Tóng wén guǎn 同文馆 • tú shū guǎn 图书馆 • tú shū guǎn yuán 图书馆员 • wén zi guǎn 蚊子馆 • xià guǎn zi 下馆子 • xiǎo fàn guǎn 小饭馆 • yóu yǒng guǎn 游泳馆 • zhǎn guǎn 展馆 • zhǎn lǎn guǎn 展览馆 • zhào xiàng guǎn 照相馆 • Zhōng cān guǎn 中餐馆 • Zhōng guó cān guǎn zhèng hòu qún 中国餐馆症候群 • Zhōng guó Guó jiā Bó wù guǎn 中国国家博物馆 • Zhōng guó Lì shǐ Bó wù guǎn 中国历史博物馆 • Zhōng guó Měi shù guǎn 中国美术馆 • zhū zǎi guǎn 猪仔馆 • zì xíng chē guǎn 自行车馆 • zōng hé guǎn 综合馆 • zǒng lǐng guǎn 总领馆 • zǒng lǐng shì guǎn 总领事馆