Có 1 kết quả:
kuì ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đưa tặng, tặng quà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đưa tặng, đưa làm quà, tặng quà (như 饋).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Biếu, tặng (quà).【饋贈】quĩ tặng [kuì zèng] Biếu tặng, biếu xén;
② (văn) Dâng thức ăn (lên người trên).
② (văn) Dâng thức ăn (lên người trên).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饋
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an offering to the gods
(2) variant of 饋|馈[kui4]
(2) variant of 饋|馈[kui4]
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) to make a present
(2) to make a present
Từ ghép 5