Có 1 kết quả:

kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Quan thoại: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: NVLMO (弓女中一人)
Unicode: U+9988
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nôm: quỹ
Âm Quảng Đông: gwai6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

kuì ㄎㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đưa tặng, tặng quà

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Đưa tặng, đưa làm quà, tặng quà (như ).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Biếu, tặng (quà).quĩ tặng [kuì zèng] Biếu tặng, biếu xén;
② (văn) Dâng thức ăn (lên người trên).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an offering to the gods
(2) variant of |[kui4]

Từ điển Trung-Anh

(1) food
(2) to make a present

Từ ghép 5