Có 1 kết quả:
kuì sòng ㄎㄨㄟˋ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present (a gift)
(2) offering
(3) to feed (a signal to a device, paper to a printer etc)
(2) offering
(3) to feed (a signal to a device, paper to a printer etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0