Có 1 kết quả:

kuì sòng ㄎㄨㄟˋ ㄙㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to present (a gift)
(2) offering
(3) to feed (a signal to a device, paper to a printer etc)

Bình luận 0