Có 1 kết quả:
sōu ㄙㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
meo chua, ôi, thiu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ôi, thiu: 飯餿了 Cơm đã thiu;
② Ghê tởm, xấu: 餿主意 Chủ trương xấu.
② Ghê tởm, xấu: 餿主意 Chủ trương xấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餿
Từ điển Trung-Anh
(1) rancid
(2) soured (as food)
(2) soured (as food)
Từ ghép 2