Có 1 kết quả:
chán ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thèm thuồng
2. tham ăn
2. tham ăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tham ăn, háu ăn: 這孩子眞饞 Thằng bé này háu ăn quá; 他不餓,只是嘴饞而 已 Nó không đói mà chỉ tham ăn;
② Thèm: 眼饞 Nhìn một cách thèm thuồng.
② Thèm: 眼饞 Nhìn một cách thèm thuồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饞
Từ điển Trung-Anh
(1) gluttonous
(2) greedy
(3) to have a craving
(2) greedy
(3) to have a craving
Từ ghép 13