Có 1 kết quả:

ㄜˋ
Âm Pinyin: ㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NVGIT (弓女土戈廿)
Unicode: U+998C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp, diệp
Âm Quảng Đông: jip3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

ㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đem cơm ra đồng cho người làm ruộng ăn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 饁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饁

Từ điển Trung-Anh

to carry food to laborers in the field