Có 1 kết quả:

ㄇㄛˊ
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NVTAK (弓女廿日大)
Unicode: U+998D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mo4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/1

ㄇㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

màn thầu, bánh mì hấp

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Bánh bột hấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饝

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Màn thầu, bánh mì hấp.

Từ điển Trung-Anh

small loaf of steamed bread

Từ điển Trung-Anh

variant of 饃|馍[mo2]

Từ ghép 3