Có 2 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ • liù ㄌㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餾.
Từ điển Trung-Anh
(1) to distill
(2) to break a liquid substance up into components by boiling
(2) to break a liquid substance up into components by boiling
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
cơm đã chín
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cất, đã chưng cất: 蒸餾水 Nước cất. Xem 餾 [liù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Hâm, hấp: 菜涼了,把它餾一餾再吃 Món ăn đã nguội, đem hâm lại mới ăn. Xem 餾 [liú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餾
Từ điển Trung-Anh
(1) to steam
(2) to cook in a steamer
(3) to reheat cold food by steaming it
(2) to cook in a steamer
(3) to reheat cold food by steaming it