Có 2 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊliù ㄌㄧㄡˋ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: NVHHW (弓女竹竹田)
Unicode: U+998F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Nôm: lưu
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/2

liú ㄌㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餾.

Từ điển Trung-Anh

(1) to distill
(2) to break a liquid substance up into components by boiling

Từ ghép 8

liù ㄌㄧㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cơm đã chín

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cất, đã chưng cất: 蒸餾水 Nước cất. Xem 餾 [liù].

Từ điển Trần Văn Chánh

Hâm, hấp: 菜涼了,把它餾一餾再吃 Món ăn đã nguội, đem hâm lại mới ăn. Xem 餾 [liú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餾

Từ điển Trung-Anh

(1) to steam
(2) to cook in a steamer
(3) to reheat cold food by steaming it