Có 1 kết quả:

xiū ㄒㄧㄡ
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフフ丶ノ一一一ノフ丨一一
Thương Hiệt: NVTQG (弓女廿手土)
Unicode: U+9990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tu
Âm Nôm: tu
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xiū ㄒㄧㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ ăn ngon

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 饈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thức ăn ngon (dùng như 羞, bộ 羊): 珍饈 Thức ăn quý và ngon.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饈

Từ điển Trung-Anh

delicacies

Từ ghép 3