Có 2 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ • jìn ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đói rau. Xem 饑饉 [jijên].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饉
Từ điển Trung-Anh
time of famine or crop failure
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chết đói
2. chôn
2. chôn