Có 1 kết quả:

mán ㄇㄢˊ
Âm Quan thoại: mán ㄇㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: NVAWE (弓女日田水)
Unicode: U+9992
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man
Âm Nôm: man
Âm Quảng Đông: maan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

mán ㄇㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: man đầu ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Bánh bột hấp. man đầu [mántóu] ① Bánh mì hấp;
② (đph) Bánh bao.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

steamed bread

Từ ghép 3