Có 2 kết quả:
xuǎn ㄒㄩㄢˇ • zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饌.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỗ, tiệc
2. thịnh soạn
2. thịnh soạn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Món ăn, cỗ, bữa cơm: 盛饌 Bữa cơm thịnh soạn;
② Ăn uống.
② Ăn uống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饌
Từ điển Trung-Anh
old variant of 饌|馔[zhuan4]
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) delicacies
(2) delicacies
Từ ghép 3