Có 2 kết quả:
xuǎn ㄒㄩㄢˇ • zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰饣巽
Nét bút: ノフフフ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: NVRUC (弓女口山金)
Unicode: U+9994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饌.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỗ, tiệc
2. thịnh soạn
2. thịnh soạn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Món ăn, cỗ, bữa cơm: 盛饌 Bữa cơm thịnh soạn;
② Ăn uống.
② Ăn uống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饌
Từ điển Trung-Anh
old variant of 饌|馔[zhuan4]
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) delicacies
(2) delicacies
Từ ghép 3