Có 2 kết quả:
xuǎn ㄒㄩㄢˇ • zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰饣巽
Nét bút: ノフフフ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: NVRUC (弓女口山金)
Unicode: U+9994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0