Có 3 kết quả:

náng ㄋㄤˊnǎng ㄋㄤˇxiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, nǎng ㄋㄤˇ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 25
Bộ: shí 食 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: NVJBV (弓女十月女)
Unicode: U+9995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hướng, nang, năng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/3

náng ㄋㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 饢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饢

Từ điển Trung-Anh

a kind of a flat bread

nǎng ㄋㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhét thức ăn vào miệng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 饢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饢

Từ điển Trung-Anh

(1) to stuff one's face
(2) to eat greedily

Từ ghép 3

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 餉.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Một thứ) bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương, Trung Quốc) Xem 饢 [năng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhét thức ăn vào miệng. Xem 饢 [náng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饢