Có 3 kết quả:
náng ㄋㄤˊ • nǎng ㄋㄤˇ • xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 25
Bộ: shí 食 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰饣囊
Nét bút: ノフフ一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: NVJBV (弓女十月女)
Unicode: U+9995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
giản thể
giản thể