Có 1 kết quả:

shǒu fù ㄕㄡˇ ㄈㄨˋ

1/1

shǒu fù ㄕㄡˇ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) richest individual
(2) top millionaire