Có 1 kết quả:
shǒu yìng ㄕㄡˇ ㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) premiere (of a play or film)
(2) opening night
(3) first-run
(4) to premiere (a film)
(2) opening night
(3) first-run
(4) to premiere (a film)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0