Có 1 kết quả:
shǒu kuǎn ㄕㄡˇ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confess one's crime
(2) first model, version, kind etc (of gadgets, software, cars etc)
(2) first model, version, kind etc (of gadgets, software, cars etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0