Có 1 kết quả:
shǒu xuǎn ㄕㄡˇ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first choice
(2) premium
(3) to come first in the imperial examinations
(2) premium
(3) to come first in the imperial examinations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0