Có 1 kết quả:

shǒu yè ㄕㄡˇ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) home page (of a website)
(2) title page
(3) front page
(4) first page
(5) fig. beginning
(6) cover letter

Bình luận 0