Có 1 kết quả:

xiāng jī ㄒㄧㄤ ㄐㄧ

1/1

xiāng jī ㄒㄧㄤ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a small table to accommodate an incense burner

Bình luận 0