Có 1 kết quả:

xiāng wèi ㄒㄧㄤ ㄨㄟˋ

1/1

xiāng wèi ㄒㄧㄤ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fragrance
(2) bouquet
(3) sweet smell
(4) CL:股[gu3]