Có 1 kết quả:
xiāng cháo ㄒㄧㄤ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a love nest
(2) a place of secret cohabitation (also derogatory)
(2) a place of secret cohabitation (also derogatory)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0