Có 1 kết quả:

xiāng bō ㄒㄧㄤ ㄅㄛ

1/1

xiāng bō ㄒㄧㄤ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shampoo (loanword)
(2) see 洗髮皂|洗发皂[xi3 fa4 zao4]