Có 1 kết quả:

xiāng yè ㄒㄧㄤ ㄜˋ

1/1

xiāng yè ㄒㄧㄤ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) perfume
(2) balsam

Bình luận 0