Có 1 kết quả:
Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú ㄒㄧㄤ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú ㄒㄧㄤ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hong Kong Monetary Authority
Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú ㄒㄧㄤ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh