Có 1 kết quả:

Xiāng gǎng Diàn tái ㄒㄧㄤ ㄍㄤˇ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Radio Television Hong Kong (RTHK), public broadcaster