Có 1 kết quả:

xiāng huǒ bù jué ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

an unending stream of pilgrims

Bình luận 0