Có 1 kết quả:

xiāng yān ㄒㄧㄤ ㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cigarette
(2) smoke from burning incense
(3) CL:支[zhi1],條|条[tiao2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0