Có 1 kết quả:
xiāng yān ㄒㄧㄤ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cigarette
(2) smoke from burning incense
(3) CL:支[zhi1],條|条[tiao2]
(2) smoke from burning incense
(3) CL:支[zhi1],條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0