Có 1 kết quả:

xiāng zào ㄒㄧㄤ ㄗㄠˋ

1/1

xiāng zào ㄒㄧㄤ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) perfumed soap
(2) toilet soap
(3) CL:塊|块[kuai4]

Bình luận 0