Có 1 kết quả:

xiāng cǎo jīng ㄒㄧㄤ ㄘㄠˇ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) vanilla
(2) vanilla extract
(3) methyl vanillin C8H8O3

Bình luận 0