Có 1 kết quả:
xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây chuối
Từ điển Trung-Anh
(1) banana
(2) CL:枝[zhi1],根[gen1],個|个[ge4],把[ba3]
(2) CL:枝[zhi1],根[gen1],個|个[ge4],把[ba3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0