Có 1 kết quả:

xiāng chē bǎo mǎ ㄒㄧㄤ ㄔㄜ ㄅㄠˇ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificent carriage and precious horses (idiom); rich family with extravagant lifestyle
(2) ostentatious display of luxury

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0