Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng guī
ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄟ
1
/1
香閨
xiāng guī
ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a woman's rooms
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 02 - 碧玉簫其二
(
Quan Hán Khanh
)
•
Bồ tát man kỳ 2 - 菩薩蠻其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Cổ phong - 古風
(
Vương Kiều Loan
)
•
Hà Mãn Tử kỳ 2 - 何滿子其二
(
Mao Hy Chấn
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 034 - 哭華姜一百首其三十四
(
Khuất Đại Quân
)
•
Lâm chung thi kỳ 3 - 臨終詩其三
(
Trương Hồng Kiều
)
•
Thoa đầu phụng - 釵頭鳳
(
Tăng Địch
)
•
Tịch thượng đại nhân tặng biệt kỳ 2 - 席上代人贈別其二
(
Tô Thức
)
•
Tịch trung ngẫu hứng - 席中偶興
(
Hồ Đắc Hạp
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0