Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: xiāng 香 (+5 nét)
Hình thái: ⿰香犮
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: HAIKK (竹日戈大大)
Unicode: U+999B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xiāng 香 (+5 nét)
Hình thái: ⿰香犮
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: HAIKK (竹日戈大大)
Unicode: U+999B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi), ヘツ (hetsu), ヘチ (hechi)
Âm Nhật (kunyomi): にお.い (nio.i), こうば.しい (kōba.shii)
Âm Quảng Đông: bat6
Âm Nhật (kunyomi): にお.い (nio.i), こうば.しい (kōba.shii)
Âm Quảng Đông: bat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0