Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xiāng 香 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰香必
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HAPH (竹日心竹)
Unicode: U+999D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: xiāng 香 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰香必
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HAPH (竹日心竹)
Unicode: U+999D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): かおり (kaori)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit6
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): かおり (kaori)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fragrance