Có 1 kết quả:
fēi ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thơm phức
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thơm. ◎Như: “phỉ phỉ” 馡馡 hương thơm phức tỏa khắp. § Cũng viết là “phỉ phỉ” 菲菲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thơm: 馡馡 Thơm phức.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thơm ngát. Td: Phi phi ( ngào ngạt ).
Từ điển Trung-Anh
fragrant