Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ Tổng nét: 17 Bộ: xiāng 香 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰香奄 Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一フ Thương Hiệt: HAKLU (竹日大中山) Unicode: U+99A3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp