Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fù yù
ㄈㄨˋ ㄩˋ
1
/1
馥郁
fù yù
ㄈㄨˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strongly fragrant
(2) heavily scented
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Chi Lăng nhân kỳ 3 - 支陵人其三
(
Vũ Cố
)
•
Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)