Có 1 kết quả:
fù fù ㄈㄨˋ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strongly fragrant
(2) heavily scented
(3) same as 香馥馥[xiang1 fu4 fu4]
(2) heavily scented
(3) same as 香馥馥[xiang1 fu4 fu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0