Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: xiāng 香 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HATXC (竹日廿重金)
Unicode: U+99A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): こう (kō)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1