Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn xiāng
ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤ
1
/1
馨香
xīn xiāng
ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fragrance
(2) fragrant (of incense)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 26 (Bích hà sinh u tuyền) - 古風其二十六(碧荷生幽泉)
(
Lý Bạch
)
•
Cổ ý - 古意
(
Lý Bạch
)
•
Đình trung hữu kỳ thụ - 庭中有奇樹
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒
(
Tống Tử Hầu
)
•
Hoà Lệnh Hồ thị ngự thưởng huệ thảo - 和令狐侍禦賞蕙草
(
Đỗ Mục
)
•
Thái Hàng lộ - 太行路
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thu vũ thán kỳ 1 - 秋雨歎其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thưởng mẫu đơn hoa, tác thủ kệ tử - 賞牡丹花,作首偈子
(
Văn Ích thiền sư
)
•
Xã nhật lưỡng thiên kỳ 1 - 社日兩篇其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Yên đài thi - Thu - 燕臺詩-秋
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0