Có 1 kết quả:

Mǎ kè qìn jī qiāng ㄇㄚˇ ㄎㄜˋ ㄑㄧㄣˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Maxim machine gun