Có 1 kết quả:

mǎ qián zú ㄇㄚˇ ㄑㄧㄢˊ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lackey
(2) errand boy
(3) lit. runner before a carriage

Bình luận 0