Có 1 kết quả:
mǎ dà hā ㄇㄚˇ ㄉㄚˋ ㄏㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a careless person
(2) scatterbrain
(3) frivolous and forgetful
(4) abbr. for 馬馬虎虎、大大咧咧、嘻嘻哈哈|马马虎虎、大大咧咧、嘻嘻哈哈
(2) scatterbrain
(3) frivolous and forgetful
(4) abbr. for 馬馬虎虎、大大咧咧、嘻嘻哈哈|马马虎虎、大大咧咧、嘻嘻哈哈
Bình luận 0