Có 2 kết quả:
Mǎ wěi ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ • mǎ wěi ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mawei district of Fuzhou city 福州市[Fu2 zhou1 shi4], Fujian
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ponytail (hairstyle)
(2) horse's tail
(3) slender fibers like horse's tail (applies to various plants)
(2) horse's tail
(3) slender fibers like horse's tail (applies to various plants)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0