Có 1 kết quả:

mǎ hòu pào ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. firing after the horse
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight

Bình luận 0