Có 1 kết quả:

Mǎ dé lā Qún dǎo ㄇㄚˇ ㄉㄜˊ ㄌㄚ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Madeira
(2) the Madeira islands

Bình luận 0