Có 1 kết quả:

Mǎ xiē ěr ㄇㄚˇ ㄒㄧㄝ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Marshall (name)
(2) George Catlett Marshall (1880-1959), US general in WWII and Secretary of State 1947-1949, author of the postwar Marshall plan for Europe and Nobel peace laureate

Bình luận 0