Có 1 kết quả:
Mǎ sū dé ㄇㄚˇ ㄙㄨ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Massoud (name)
(2) Ahmed Shah Massoud (1953-2001), Tajik Afghan engineer, military man and anti-Taleban leader
(2) Ahmed Shah Massoud (1953-2001), Tajik Afghan engineer, military man and anti-Taleban leader
Bình luận 0