Có 1 kết quả:

Mǎ sài zú ㄇㄚˇ ㄙㄞˋ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Basay, one of the indigenous peoples of Taiwan
(2) Maasai people of Kenya

Bình luận 0